Việc biết rõ các đơn vị đo lượng Trung Quốc sẽ giúp việc nhập hàng của bạn dễ dàng hơn. Cùng vietkieulife tìm hiểu ngay 斤 jin là bao nhiêu kg? Các đơn vị đo lường Trung Quốc 2023 qua bài viết dưới đây.
斤 jin là bao nhiêu kg?
斤 (jin) là một đơn vị đo lường truyền thống trong hệ thống đo lường của Trung Quốc và một số quốc gia châu Á khác. Nó được sử dụng để đo lường trọng lượng hoặc khối lượng.
Trước khi hệ thống đo lường Trung Quốc được đổi mới vào năm 2023, 1 斤 (jin) tương đương khoảng 0,6 kilogram (kg). Tuy nhiên, sau khi đổi mới, giá trị chính xác của 斤 (jin) đã thay đổi và hiện tại 1 斤 (jin) trong hệ thống đo lường Trung Quốc tương đương với 500 gram (g), hay 0,5 kilogram (kg).
Cần lưu ý rằng 斤 (jin) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để chỉ một đơn vị khác như thể tích trong nấu ăn.
Các đơn vị đo lường Trung Quốc 2023
Sau khi hệ thống đo lường Trung Quốc được đổi mới vào năm 2023, dưới đây là một số đơn vị đo lường chính trong hệ thống mới:
Đối với chiều dài
- 1 米 (mǐ) ≈ 1 mét (m)
- 1 公里 (gōnglǐ) ≈ 1 kilômét (km)
- 1 里 (lǐ) ≈ khoảng 500 mét (m)
- 1 尺 (chǐ) ≈ khoảng 33,33 centimet (cm)
- 1 分 (fēn) ≈ khoảng 3,33 centimet (cm)
- 1 寸 (cùn) ≈ khoảng 3,33 centimet (cm)
Đối với trọng lượng
- 1 斤 (jin) ≈ 500 gram (g) ≈ 0,5 kilogram (kg)
- 1 克 (gram) ≈ 1 gram (g)
- 1 公斤 (gōngjīn) ≈ 1 kilogram (kg)
- 1 斗 (dǒu) ≈ 10 kilogram (kg)
- 1 石 (shí) ≈ 120 kilogram (kg)
- 1 市斤 (shìjīn) ≈ 0,6 kilogram (kg) – Đơn vị dựa trên hệ thống đo lường mới vào năm 2023.
Đối với thời gian
- 1 小时 (xiǎoshí) ≈ 1 giờ (h)
- 1 分钟 (fēnzhōng) ≈ 1 phút (min)
- 1 秒 (miǎo) ≈ 1 giây (s)
- 1 刻 (kè) ≈ 15 phút (min) – Thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống.
Đối với diện tích
- 1 亩 (mǔ) ≈ 666,7 mét vuông (m²)
- 1 公顷 (gōng hè) ≈ 10,000 mét vuông (m²)
- 1 平方千米 (píngfāng qiānkǐmǐ) ≈ 1 kilômét vuông (km²)
- 1 平方米 (píngfāng mǐ) ≈ 1 mét vuông (m²)
- 1 平方分米 (píngfāng fēnmǐ) ≈ 1 decimet vuông (dm²)
- 1 平方厘米 (píngfāng límǐ) ≈ 1 centimet vuông (cm²)
Đối với vận tốc
- 1 公里/小时 (gōnglǐ/xiǎoshí) ≈ 1 kilômét/giờ (km/h)
- 1 米/秒 (mǐ/miǎo) ≈ 1 mét/giây (m/s)
- 1 海里/小时 (hǎilǐ/xiǎoshí) ≈ 1 hải lý/giờ (nautical mile/hour)
Đối với thể tích
- 1 升 (shēng) ≈ 1 lít (L)
- 1 毫升 (háoshēng) ≈ 1 millilit (mL)
- 1 立方米 (lìfāng mǐ) ≈ 1 mét khối (m³)
- 1 立方分米 (lìfāng fēnmǐ) ≈ 1 decimet khối (dm³)
- 1 立方厘米 (lìfāng límǐ) ≈ 1 centimet khối (cm³)
Trên đây chỉ là một số ví dụ về đơn vị đo lường trong hệ thống đo lường Trung Quốc. Hệ thống đo lường có thể bao gồm nhiều đơn vị khác nhau và có thể có sự khác biệt trong các ngữ cảnh sử dụng. Để có thông tin chính xác và đầy đủ hơn, vietkieulife khuyên bạn nên tham khảo tài liệu chính thức hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy về hệ thống đo lường Trung Quốc.
>>> Xem ngay: Bảng size quần áo Trung Quốc theo cân nặng
Một số lưu ý khi quy đổi đơn vị đo lường Trung Quốc
Khi quy đổi đơn vị đo lường Trung Quốc sang các đơn vị khác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Đảm bảo bạn sử dụng các tỷ lệ quy đổi chính xác và đáng tin cậy để tránh sai sót trong tính toán. Có thể tham khảo các nguồn đáng tin cậy hoặc thông tin chính thức để biết các tỷ lệ quy đổi đúng.
- Xác định đúng đơn vị cần quy đổi để đảm bảo tính chính xác và hiểu rõ ý nghĩa của từng đơn vị. Mỗi đơn vị có mục đích sử dụng và khía cạnh đo lường riêng.
- Áp dụng tỷ lệ quy đổi chính xác để chuyển đổi từ đơn vị đo lường Trung Quốc sang đơn vị đo lường khác. Thường là nhân hoặc chia tỷ lệ tương ứng với đơn vị.
- Sau khi thực hiện quy đổi, hãy kiểm tra kết quả để đảm bảo tính chính xác. So sánh kết quả với các nguồn tham chiếu hoặc tiến hành các tính toán phụ trợ để xác nhận tính đúng đắn.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và mức độ chính xác cần thiết, bạn có thể làm tròn kết quả sau khi quy đổi đơn vị.
>>> Tìm hiểu ngay: Các mẫu câu khiếu nại chat shop Taobao
Như vậy bạn đã biết 斤 jin là bao nhiêu kg? Các đơn vị đo lường Trung Quốc 2023 rồi đúng không. Hãy tham khảo nhiều hơn các bài viết trên vietkieulife để cập nhập các thông tin hữu ích cho việc mua bán hàng của bạn nhé.